Chinese to Vietnamese

How to say 给你小费 in Vietnamese?

Tôi sẽ cung cấp cho bạn một tip

More translations for 给你小费

给小费  🇨🇳🇬🇧  Tip
我给你1000小费  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 1000 tips
给我小费  🇨🇳🇬🇧  Give me a tip
这是给你的小费  🇨🇳🇬🇧  Heres a tip for you
我多给你3000小费  🇨🇳🇬🇧  Ill give you an extra 3,000 tips
上楼我给你小费  🇨🇳🇬🇧  Ill tip you upstairs
我会给你小费的  🇨🇳🇬🇧  Ill tip you
你摸我,给我小费  🇨🇳🇬🇧  You touch me, give me a tip
经常给小费  🇨🇳🇬🇧  Tip often
给我200小费  🇨🇳🇬🇧  Give me 200 tips
小费小费  🇨🇳🇬🇧  Tipping
老板说会给你小费  🇨🇳🇬🇧  The boss said he would tip you
你知道哪里给你小费  🇨🇳🇬🇧  You know where to tip you
小费要给多少  🇨🇳🇬🇧  How much does the tip cost
我要给小费吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to tip
给我的小费吗  🇨🇳🇬🇧  Give me a tip
多给我点小费  🇨🇳🇬🇧  Give me a tip
小费  🇨🇳🇬🇧  Tips
小费  🇨🇳🇬🇧  Tip
可以不给小费吗  🇨🇳🇬🇧  Can I not tip

More translations for Tôi sẽ cung cấp cho bạn một tip

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
尖嘴  🇨🇳🇬🇧  Tip
小费  🇨🇳🇬🇧  Tip
给小费  🇨🇳🇬🇧  Tip
尖端  🇨🇳🇬🇧  Tip
尖端的  🇨🇳🇬🇧  Tip
尖的  🇨🇳🇬🇧  Tip
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today