Chinese to Vietnamese

How to say 刚才你有高潮了吗 in Vietnamese?

Bạn đã có một cực khoái ngay bây giờ

More translations for 刚才你有高潮了吗

我刚才高潮来了  🇨🇳🇬🇧  Ive just come up with a high tide
你有性高潮吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an orgasm
高潮了  🇨🇳🇬🇧  Its a high tide
高潮高潮  🇨🇳🇬🇧  Orgasm
高潮  🇨🇳🇬🇧  climax
高潮  🇨🇳🇬🇧  Climax
我到高潮了  🇨🇳🇬🇧  Im at my climax
你刚才下单了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you just place your order
性高潮  🇨🇳🇬🇧  Orgasm
刚才是你吗  🇨🇳🇬🇧  Was that you
刚才停电了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you lose power just now
刚才那个高了,比原来这个高了  🇨🇳🇬🇧  Thats high just now, higher than the original one
暴力高潮  🇨🇳🇬🇧  Violent orgasm
刚才有人找你  🇨🇳🇬🇧  Someone was looking for you just now
我到了两次高潮  🇨🇳🇬🇧  I reached two orgasms
你刚才去哪了  🇨🇳🇬🇧  Where did you just go
你刚才生气了  🇨🇳🇬🇧  Did you get angry
你刚才没有说话  🇨🇳🇬🇧  You didnt speak just now
我刚刚才有时间  🇨🇳🇬🇧  I just had time
我刚刚才得吐了  🇨🇳🇬🇧  I just had to vomit

More translations for Bạn đã có một cực khoái ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing