Chinese to Vietnamese

How to say 都要加油 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ tiếp nhiên liệu

More translations for 都要加油

都要加油哦  🇨🇳🇬🇧  All the refueling
要加油  🇨🇳🇬🇧  To refuel
加油-加油-加油  🇨🇳🇬🇧  Refueling - Refueling - Refueling
加油加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel, refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
我要加油  🇨🇳🇬🇧  I want to refuel
需要加油吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need some fuel
我要去加油  🇨🇳🇬🇧  Im going to refuel
你也要加油!  🇨🇳🇬🇧  You need to refuel too
加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油!  🇨🇳🇬🇧  Come on
你也要加油哦  🇨🇳🇬🇧  You have to refuel, too
我要加油,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I want to refuel, thank you
加油,开玩笑,不要相信我们就说加油加油加油,你是最棒的  🇨🇳🇬🇧  Come on, joke, dont believe we say refueling, you are the best
加油哦  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油啊!  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油吧  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油站  🇨🇳🇬🇧  Gas station
加油站  🇨🇳🇬🇧  AddOil stations

More translations for Chúng ta sẽ tiếp nhiên liệu

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau