Vietnamese to Chinese

How to say Cố gắng để tiếp nhiên liệu in Chinese?

尝试加油

More translations for Cố gắng để tiếp nhiên liệu

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 尝试加油

考试加油  🇨🇳🇬🇧  Exam refueling
尝试  🇨🇳🇬🇧  Try
尝试  🇨🇳🇬🇧  attempt
考试加油,奋斗  🇨🇳🇬🇧  Test refueling, struggle
加油-加油-加油  🇨🇳🇬🇧  Refueling - Refueling - Refueling
加油加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel, refuel
谁尝试  🇨🇳🇬🇧  Whos trying
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
可以尝试  🇨🇳🇬🇧  You can try
尝试靠近  🇨🇳🇬🇧  Try to get close
加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油!  🇨🇳🇬🇧  Come on
我不想尝试  🇨🇳🇬🇧  I dont want to try
不愿意尝试  🇨🇳🇬🇧  Dont want to try
尝试做某事  🇨🇳🇬🇧  Try to do something
尝试做某事  🇨🇳🇬🇧  Try to do sth
尝试一下嘛  🇨🇳🇬🇧  Give it a try
尝试不可能  🇨🇳🇬🇧  Trying is impossible
需要尝试吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to try it