努力加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Trying to refuel | ⏯ |
加油努力干 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on and try to do it | ⏯ |
那就努力加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Then try to refuel | ⏯ |
还需要努力 加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Still need to work, refuel | ⏯ |
2020继续努力、加油 🇨🇳 | 🇬🇧 2020 Continue to work hard, refuel | ⏯ |
加油,努力的你能行 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, try what you can do | ⏯ |
加油,努力做到最好 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, try to do your best | ⏯ |
加油哦,我们再努力一把 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on Oh, lets try again | ⏯ |
努力努力再努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Try harder again | ⏯ |
加油,努力微笑面对每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, try to smile every day | ⏯ |
非常优秀的一名外教老师努力加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 A very good foreign teacher tried to refuel | ⏯ |
加油!奥力给! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on! Olly | ⏯ |
我会加倍努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill redouble my efforts | ⏯ |
更加努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Study harder | ⏯ |
加油-加油-加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refueling - Refueling - Refueling | ⏯ |
加油加油加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refuel, refuel | ⏯ |
说我们必须要努力,加油好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say we have to work hard, come on, okay | ⏯ |
我们会更加努力 🇨🇳 | 🇬🇧 We will work harder | ⏯ |
努力 🇨🇳 | 🇬🇧 strive | ⏯ |
努力! 🇨🇳 | 🇬🇧 Efforts | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |