我到了,如果你好了就下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, if youre fine, come down | ⏯ |
你到了 我下楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, Im downstairs | ⏯ |
你到我楼下来,我找不到你 🇨🇳 | 🇬🇧 You come downstairs, I cant find you | ⏯ |
你到了跟我说,我下来付车费 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me and I came down to pay the fare | ⏯ |
我来到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here | ⏯ |
我到了,来找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, im looking for you | ⏯ |
我到了,你出来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, you come out and get it | ⏯ |
面膜时间到了,我过来给你取下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for the mask, and Ill come over and take it down for you | ⏯ |
你好,我已经到酒店了,下来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Ive arrived at the hotel | ⏯ |
我到你宾馆楼下了,你们没事就下来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs at your hotel | ⏯ |
我到楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs | ⏯ |
你好,快递员到了,你可以下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the couriers here, you can come down | ⏯ |
你拿到了跟我说下 🇨🇳 | 🇬🇧 You got it and told me | ⏯ |
你来了,我到门口接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, Ill pick you up at the door | ⏯ |
到我来了,你做给我吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me, you do it for me to eat | ⏯ |
我收到了你的来信 🇨🇳 | 🇬🇧 I have received your letter | ⏯ |
我收到了你的来信 🇨🇳 | 🇬🇧 I got your letter | ⏯ |
我看到了你的来信 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw your letter | ⏯ |
我快到你家附近了,你准备下出来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost near your house | ⏯ |
好的,我相信你,你来了吗,我到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I believe you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |