漂亮,在你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, in your house | ⏯ |
好漂亮,在你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, in your house | ⏯ |
最大最漂亮的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 The largest and most beautiful city | ⏯ |
你最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest | ⏯ |
最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
我的眼里你是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest in my eyes | ⏯ |
你家好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family is so beautiful | ⏯ |
我最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the most beautiful | ⏯ |
你的家乡很漂亮,你的房子更漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hometown is very beautiful, your house is more beautiful | ⏯ |
现在晚上了,那你是最漂亮的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Now night, then you are the most beautiful time | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
漂亮的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty you | ⏯ |
漂亮的漂漂亮亮的小戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little bright ring | ⏯ |
现在你越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre getting prettier and prettier | ⏯ |
你家的装修好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your home is beautifully decorated | ⏯ |
老板,你的家真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, your home is beautiful | ⏯ |
最漂亮妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful sister | ⏯ |
我的妈妈最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is the most beautiful | ⏯ |
漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |