Chinese to Vietnamese

How to say 没有更多 in Vietnamese?

Không còn

More translations for 没有更多

我没有更多的  🇨🇳🇬🇧  I dont have any more
有没有更多的女孩  🇨🇳🇬🇧  Are there any more girls
我没有更多的钱了  🇨🇳🇬🇧  I dont have any more money
没有更新  🇨🇳🇬🇧  No updates
你说的,没有更多的视频?没有就没有  🇨🇳🇬🇧  You said, no more videos? No, there is no
自拍少,没有更多照片  🇨🇳🇬🇧  Fewer selfies, no more photos
有没有更软的  🇨🇳🇬🇧  Is there a softer one
还有更多吗  🇨🇳🇬🇧  Is there more
更多  🇨🇳🇬🇧  More
有更多的经验  🇨🇳🇬🇧  Have more experience
有更多的家庭  🇨🇳🇬🇧  There are more families
赚更多更多的钱  🇨🇳🇬🇧  Make more money
有没有很多  🇨🇳🇬🇧  Is there a lot
我真的没有更多的钱了,抱歉  🇨🇳🇬🇧  I really dont have any more money, Im sorry
更多的  🇨🇳🇬🇧  more
更多的  🇨🇳🇬🇧  More
穿更多  🇨🇳🇬🇧  Wear more
是你今天说过,没有更多的视频  🇨🇳🇬🇧  you said today that no more videos
我们没有这个房子的更多照片  🇨🇳🇬🇧  We dont have any more photos of this house
几乎没有任何位置给更多车了  🇨🇳🇬🇧  There is hardly any place for more cars

More translations for Không còn

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay