Vietnamese to Chinese

How to say Có thắc mắc gì in Chinese?

有任何问题

More translations for Có thắc mắc gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country

More translations for 有任何问题

不会有任何问题  🇨🇳🇬🇧  There wont be any problems
若系统有任何问题  🇨🇳🇬🇧  If there is any problem with the system
什么任何问题  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
有任何问题都可以问我  🇨🇳🇬🇧  Ask me if you have any questions
有任何问题请告诉我  🇨🇳🇬🇧  Please let me know if you have any
有任何问题可以随时问我  🇨🇳🇬🇧  Ask me any questions at any time
任何英语问题都问你  🇨🇳🇬🇧  Ask you any English questions
你可以问我任何问题  🇨🇳🇬🇧  You can ask me any questions
有任何问题随时告诉我  🇨🇳🇬🇧  Keep me any questions to tell me
检查结果没有任何问题  🇨🇳🇬🇧  There is no problem with the check results
这台电脑没有任何问题  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing wrong with this computer
有任何问题请随时告诉我  🇨🇳🇬🇧  Please feel free to let me know if you have any questions
如有任何问题、请与我联系  🇨🇳🇬🇧  If you have any questions, please contact me
如有任何问题请让我知道  🇨🇳🇬🇧  Please let me know if you have any questions
有任何问题,及时和我沟通  🇨🇳🇬🇧  Any questions, communicate with me in a timely manner
有任何问题都可以和我沟通  🇨🇳🇬🇧  You can talk to me if you have any questions
如果后续出现任何问题,我将不负责任何责任  🇨🇳🇬🇧  I will not be responsible for any problems that follow
如果你有任何问题请随时叫我  🇨🇳🇬🇧  Please feel free to call me if you have any questions
那个人拒绝回答任何问题  🇨🇳🇬🇧  The man refused to answer any questions
任何问题都可以向她请教  🇨🇳🇬🇧  Any questions you can ask her