用多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
时间不长 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not long | ⏯ |
那是有很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
等了这么长时间才说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been such a long time before I say | ⏯ |
那么长时间,我想想就发疯 🇨🇳 | 🇬🇧 For so long, I thought Id go crazy | ⏯ |
地不用拖 🇨🇳 | 🇬🇧 The ground does not need to be dragged | ⏯ |
不不不,应该说是很长一段时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, its been a long time | ⏯ |
时间怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the time | ⏯ |
你说玩多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you say youre playing | ⏯ |
长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
时间长 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a long time | ⏯ |
我们之间不用那么客气 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have to be so polite between us | ⏯ |
时间不够用 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough time | ⏯ |
好像是有这么长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems to have been so long | ⏯ |
好长时间不见 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
拖延游戏时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Delay game time | ⏯ |
多长时间能到那边 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ita long time | ⏯ |
长时间的 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |