Vietnamese to Chinese

How to say Du lịch vòng quanh thế giới là mơ ước của tôi in Chinese?

环游世界是我的梦想!

More translations for Du lịch vòng quanh thế giới là mơ ước của tôi

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
vòng xoay ngã 6  🇻🇳🇬🇧  Ring Rotation 6
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Fait du coloriage  🇫🇷🇬🇧  Coloring
杜小杜  🇨🇳🇬🇧  Du Xiaodu
杜叶婷  🇨🇳🇬🇧  Du Yejun
杜文强  🇨🇳🇬🇧  Du Wenqiang
小嘟  🇨🇳🇬🇧  Little Du
杜晓光  🇨🇳🇬🇧  Du Xiaoguang

More translations for 环游世界是我的梦想!

我的梦想是环游世界  🇨🇳🇬🇧  My dream is to travel around the world
梦想是环游全世界  🇨🇳🇬🇧  The dream is to travel around the world
我的梦想是去环游世界  🇨🇳🇬🇧  My dream is to travel around the world
我的梦想是我能环游世界  🇨🇳🇬🇧  My dream is that I can travel around the world
我的理想是环游世界  🇨🇳🇬🇧  My ideal is to travel around the world
我真的想环游世界  🇨🇳🇬🇧  I really want to travel the world
环游世界  🇨🇳🇬🇧  Travel around the world
环游世界  🇨🇳🇬🇧  Travel ingesting the world
我要环游世界  🇨🇳🇬🇧  I want to travel around the world
我会环游世界  🇨🇳🇬🇧  Ill travel around the world
我常常梦到我能环游世界  🇨🇳🇬🇧  I often dream that I can travel around the world
焦恩实现了他环游世界的梦想  🇨🇳🇬🇧  Joon realized his dream of traveling the world
朱迪想要环游世界  🇨🇳🇬🇧  Judy wants to travel around the world
我将会环游世界  🇨🇳🇬🇧  Im going to travel around the world
她要环游世界  🇨🇳🇬🇧  She is going around the world
我有空要环游世界  🇨🇳🇬🇧  Im free to travel around the world
环游世界八十天  🇨🇳🇬🇧  80 days around the world
我想画飞机,因为我想环游世界  🇨🇳🇬🇧  I want to draw a plane because I want to travel around the world
和世界各地的很多年轻人一样,爸爸梦想能环游世界  🇨🇳🇬🇧  Like many young people around the world, Dad dreams of traveling the world
骑自行车环游世界  🇨🇳🇬🇧  Travel ingesting the world by bike