越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
越南也卖这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam sells this, too | ⏯ |
你越南电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your Vietnam phone number | ⏯ |
这个多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
越南玩家也卖这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese players also sell this | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
多少钱这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 how much is this | ⏯ |
这个要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this cost | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
我刚刚到越南一个多月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just been in Vietnam for over a month | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |