Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
我真的想环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to travel the world | ⏯ |
我要环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel around the world | ⏯ |
我会环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill travel around the world | ⏯ |
环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel around the world | ⏯ |
环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel ingesting the world | ⏯ |
我的理想是环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 My ideal is to travel around the world | ⏯ |
我的梦想是环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 My dream is to travel around the world | ⏯ |
我将会环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to travel around the world | ⏯ |
我的梦想是我能环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 My dream is that I can travel around the world | ⏯ |
我的梦想是去环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 My dream is to travel around the world | ⏯ |
梦想是环游全世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The dream is to travel around the world | ⏯ |
朱迪想要环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Judy wants to travel around the world | ⏯ |
我有空要环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Im free to travel around the world | ⏯ |
我想画飞机,因为我想环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to draw a plane because I want to travel around the world | ⏯ |
她要环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 She is going around the world | ⏯ |
啊,我知道我知道,但是中国高考和世界不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, I know I know, but the Chinese college entrance examination is different with the world | ⏯ |
环游世界八十天 🇨🇳 | 🇬🇧 80 days around the world | ⏯ |
我常常梦到我能环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 I often dream that I can travel around the world | ⏯ |
哦,怪不得环游了世界呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, no wonder youve traveled the world | ⏯ |
骑自行车环游世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel ingesting the world by bike | ⏯ |