Vietnamese to Chinese

How to say Các cô gái Việt Nam các cô rất thích mặc quần áo trắng in Chinese?

越南女孩,她喜欢穿白色的衣服

More translations for Các cô gái Việt Nam các cô rất thích mặc quần áo trắng

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam

More translations for 越南女孩,她喜欢穿白色的衣服

她穿着白色的衣服  🇨🇳🇬🇧  She is dressed in white
喜欢穿黑色的衣服  🇨🇳🇬🇧  I like to wear black clothes
我喜欢穿棕色的衣服  🇨🇳🇬🇧  I like to wear brown clothes
她喜欢白色  🇨🇳🇬🇧  She likes white
她常穿红色衣服  🇨🇳🇬🇧  She often wears red
他总是喜欢穿灰色的衣服  🇨🇳🇬🇧  He always likes to wear gray
这个穿白色大衣的女孩是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is the girl in the white coat
喜欢红色的衣服  🇨🇳🇬🇧  I like red clothes
穿蓝色衣服的那个女孩是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is the girl in blue
穿红色衣服的男孩是你  🇨🇳🇬🇧  The boy in red is you
穿黄色衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear yellow
她穿衣西服和一个女的  🇨🇳🇬🇧  She dressed in a suit and a womans
我喜欢你不穿衣服  🇨🇳🇬🇧  I like you not to wear clothes
穿着蓝色衣服的  🇨🇳🇬🇧  In blue
穿着红色的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear ingres in red
穿着红色的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wearing red
你更喜欢没穿衣服的我  🇨🇳🇬🇧  You prefer me undressed
这个小女孩穿紫色的上衣  🇨🇳🇬🇧  The little girl is wearing a purple coat
我喜欢越南  🇨🇳🇬🇧  I like Vietnam
穿蓝色衣服的那个男孩是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is the boy in blue