Chinese to Vietnamese

How to say 都要一努力 in Vietnamese?

Đó là tất cả sẽ làm việc chăm chỉ

More translations for 都要一努力

努力努力再努力  🇨🇳🇬🇧  Try harder again
你一定要努力  🇨🇳🇬🇧  You have to work hard
我们一起努力,努力  🇨🇳🇬🇧  We work hard together
我要努力  🇨🇳🇬🇧  Im going to work hard
一切努力都白费了  🇨🇳🇬🇧  All the efforts were in vain
我们一定要努力  🇨🇳🇬🇧  We must work hard
努力  🇨🇳🇬🇧  strive
努力!  🇨🇳🇬🇧  Efforts
努力  🇨🇳🇬🇧  Efforts
我一定努力  🇨🇳🇬🇧  I must try
我要努力工作  🇨🇳🇬🇧  I have to work hard
我要努力学习  🇨🇳🇬🇧  Im going to study hard
我要努力了呀  🇨🇳🇬🇧  Im going to work hard
你要努力学习  🇨🇳🇬🇧  You must study hard
因为我每一天都很努力  🇨🇳🇬🇧  Because I work hard every day
继续努力,努力学习  🇨🇳🇬🇧  Keep working hard and study hard
努力生活!努力等待!  🇨🇳🇬🇧  Work life! Try to wait
努力生活!努力等待!  🇨🇳🇬🇧  Live hard! Try to wait
努力的  🇨🇳🇬🇧  Effort
努力地  🇨🇳🇬🇧  Work hard

More translations for Đó là tất cả sẽ làm việc chăm chỉ

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast