你的变化很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve changed a lot | ⏯ |
我感觉没有什么变化 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel like Ive changed much | ⏯ |
我账户的变化也很大 🇨🇳 | 🇬🇧 My account has changed a lot | ⏯ |
我老公的变化也很大 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband has changed a lot | ⏯ |
声音变化很大 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound changes a lot | ⏯ |
我爱现在的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I love how I feel now | ⏯ |
巨大的变化 🇨🇳 | 🇬🇧 Great changes | ⏯ |
我感觉很大的压力 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a lot of pressure | ⏯ |
我感觉你变心了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youve changed your mind | ⏯ |
发生了很大变化 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot has changed | ⏯ |
生活变化也很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Life has changed a lot | ⏯ |
我现在感觉好多 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a lot now | ⏯ |
这座城市有很大的变化 🇨🇳 | 🇬🇧 The city has changed a lot | ⏯ |
我感觉你很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre cold | ⏯ |
现在是不是很漂移的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it a drift feeling now | ⏯ |
变化的 🇨🇳 | 🇬🇧 Changes | ⏯ |
你现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now | ⏯ |
我现在感觉好可怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel terrible right now | ⏯ |
我爱现在这种感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I love the way It feels now | ⏯ |
你丈夫对你的感觉变了 🇨🇳 | 🇬🇧 How did your husband feel about you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |