Chinese to Vietnamese

How to say 变的很忙了 in Vietnamese?

Nó đang bận

More translations for 变的很忙了

我很忙的  🇨🇳🇬🇧  Im busy
节日忙到了,你很忙  🇨🇳🇬🇧  The holidays are busy, youre busy
很忙  🇨🇳🇬🇧  Very busy
我真的很忙  🇨🇳🇬🇧  Im really busy
是的,我很忙  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im busy
发生了很大变化  🇨🇳🇬🇧  A lot has changed
你的变化很大  🇨🇳🇬🇧  Youve changed a lot
他很忙  🇨🇳🇬🇧  He is very busy
我很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy
你很忙  🇨🇳🇬🇧  Youre busy
变了  🇨🇳🇬🇧  Its changed
现在工厂很忙了  🇨🇳🇬🇧  The factory is very busy now
你帮了我一个很大的忙  🇨🇳🇬🇧  You helped me a lot
很快就过节了,你很忙吧  🇨🇳🇬🇧  Its going to be over soon, youre busy
今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Its a busy day
刚才很忙  🇨🇳🇬🇧  Was it busy
今晚很忙  🇨🇳🇬🇧  Its busy tonight
最近很忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy lately
现在很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now
周末很忙  🇨🇳🇬🇧  Its a busy weekend

More translations for Nó đang bận

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home