Chinese to Vietnamese

How to say 我用的这个软件翻译的这个地址,我不知道是错的 in Vietnamese?

Tôi sử dụng phần mềm này để dịch địa chỉ này, tôi không biết là sai

More translations for 我用的这个软件翻译的这个地址,我不知道是错的

这是一个很不错的翻译软件  🇨🇳🇬🇧  This is a very good translation software
这个翻译软件不错哦  🇨🇳🇬🇧  This translation software is good
我用的是出国翻译官这个软件  🇨🇳🇬🇧  I use the software of a foreign translator
我这个软件翻译软件不是很准确  🇨🇳🇬🇧  My software translation software is not very accurate
我用的翻译软件啊  🇨🇳🇬🇧  The translation software I use
我觉得这个软件翻译的不太好  🇨🇳🇬🇧  I dont think the software translates very well
先用这个翻译软件不是十分的精确  🇨🇳🇬🇧  Using this translation software first is not very precise
这个翻译软件和你翻译  🇨🇳🇬🇧  This translation software and you translate
这个翻译软件语音不好用  🇨🇳🇬🇧  This translation software voice is not good to use
这个软件不错  🇨🇳🇬🇧  This software is good
这个软件真的不错哦  🇨🇳🇬🇧  This software is really good
我这软件翻译的不太准确  🇨🇳🇬🇧  My software translation is not very accurate
使用这个软件可以翻译  🇨🇳🇬🇧  Use this software to translate
我这个软件翻译语言很好用  🇨🇳🇬🇧  My software translation language is very good to use
我英语不好!用的是翻译软件  🇨🇳🇬🇧  I dont have good English! Translation software is used
这个翻译软件不是太准确  🇨🇳🇬🇧  This translation software is not very accurate
那个软件的规划去20万,他们用的啥都是的孩子翻译软件是啥啊?肯定是翻译软件嘛  🇨🇳🇬🇧  那个软件的规划去20万,他们用的啥都是的孩子翻译软件是啥啊?肯定是翻译软件嘛
这个翻译软件不怎么样  🇨🇳🇬🇧  This translation software is not very good
我不知道如何使用这个翻译机  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to use this translation machine
这个软件的相当不错啊!  🇨🇳🇬🇧  This software is quite good ah

More translations for Tôi sử dụng phần mềm này để dịch địa chỉ này, tôi không biết là sai

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau