Chinese to Vietnamese

How to say 附近有没有便利店 in Vietnamese?

Có cửa hàng tiện lợi gần đó không

More translations for 附近有没有便利店

附近有便利店么  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store nearby
附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store nearby
这附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store near here
请问附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store nearhere
这附近有7-11便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a 7-Eleven convenience store near here
这附近有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy near here
便利店这边有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store here
你好,请问这附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a convenience store near here
这个附近有便利店或者超市吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store or a supermarket near here
附近有没有711  🇨🇳🇬🇧  Is there 711 nearby
你好,我想买烟,这附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to buy a cigarette
附近有没有1000多的酒店  🇨🇳🇬🇧  Are there more than 1000 hotels nearby
附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel nearby
附近有商店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shop near here
附近有商店吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a shop nearby
附近有酒店么  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel nearby
附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant nearby
附近哪有饭店  🇨🇳🇬🇧  Wheres the restaurant nearby
哪里有便利店  🇨🇳🇬🇧  Where is the convenience store
哪里有便利店  🇨🇳🇬🇧  Where are the convenience stores

More translations for Có cửa hàng tiện lợi gần đó không

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu