我的眼里你是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest in my eyes | ⏯ |
我老婆是最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is the most beautiful | ⏯ |
你最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettest | ⏯ |
她是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes beautiful | ⏯ |
李燕云是最漂亮的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Yanyun is the most beautiful wife | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
你比她漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre prettier than her | ⏯ |
你是漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |
是的 漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, pretty | ⏯ |
你觉的你的妻子漂亮还是我漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think your wife is beautiful or me is beautiful | ⏯ |
最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 The most beautiful | ⏯ |
你是我见过最漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the most beautiful woman I have ever seen | ⏯ |
你的老婆很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife is very beautiful | ⏯ |
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
你说的是她 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about her | ⏯ |
看来还是你小妹你最漂亮! 🇨🇳 | 🇬🇧 Seems to be your little sister you are the most beautiful | ⏯ |
我喜欢,你是我心里最漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like, youre the most beautiful woman in my heart | ⏯ |
你的眼睛是我见过最漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eyes are the most beautiful Ive ever seen | ⏯ |
你是漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |
你还是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still beautiful | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |