你刚刚认识我,怎么看我 🇨🇳 | 🇬🇧 You just met me, what do you think of me | ⏯ |
我在上面刚刚认识的他 🇨🇳 | 🇬🇧 I just met him up there | ⏯ |
因为我们才刚刚认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we just met | ⏯ |
谢谢你理解我,刚刚认识就不能陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for understanding me, just know can not accompany you | ⏯ |
刚刚的订单已经取消了 🇨🇳 | 🇬🇧 The order just made has been cancelled | ⏯ |
我刚才不是已经告诉你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt I tell you just now | ⏯ |
看来你都已经不认识我了 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems that you dont know me anymore | ⏯ |
你刚刚不记得我了是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont remember me, do you | ⏯ |
我刚刚预习完知识 🇨🇳 | 🇬🇧 I just previewed my knowledge | ⏯ |
你刚才已经去过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been there just now | ⏯ |
刚才你已经同意了 🇨🇳 | 🇬🇧 You agreed just now | ⏯ |
认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
刚刚我确认了一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I just confirmed it | ⏯ |
你是不是刚刚学完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you just finished your studies | ⏯ |
不认识不认识不认识不认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I dont know, I dont know | ⏯ |
我认识你,你不认识我而已,我认识这个行业的很多客户 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you, you dont know me, I know a lot of clients in this industry | ⏯ |
我们的认识,就是缘分,不早不晚,恰恰刚好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Our understanding, is fate, not sooner or later, just right | ⏯ |
抱歉,我刚刚确认了这个产品的模具,已经停产了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I just confirmed the mold of this product, its discontinued | ⏯ |
你刚刚说的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just said that | ⏯ |
我不认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |