Chinese to Vietnamese

How to say 这个是你女儿吗 in Vietnamese?

Đây có phải là con gái của bạn

More translations for 这个是你女儿吗

你是个小女孩儿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a little girl
你是个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Youre a girl
这个中国女孩儿是你的儿媳妇吗  🇨🇳🇬🇧  Is this Chinese girl your daughter-in-law
这是一个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  This is a girl
这个女孩儿是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos this girl
你说这是我女儿  🇨🇳🇬🇧  You said this was my daughter
你是个好女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Youre a good girl
这是我女儿  🇨🇳🇬🇧  This is my daughter
这个大的是女儿,小的是儿子  🇨🇳🇬🇧  The eldest is a daughter and the little one is a son
一个女儿,一个儿子吗  🇨🇳🇬🇧  A daughter, a son
这个小女孩儿很热吗  🇨🇳🇬🇧  Is this little girl hot
你的女儿是果果吗  🇨🇳🇬🇧  Is your daughter a fruit
我是你女儿  🇨🇳🇬🇧  Im your daughter
这是我的女儿  🇨🇳🇬🇧  This is my daughter
还是个女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Still a girl
是找女孩儿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a girl
你是个女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a girl
你们那个女孩儿在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you girl here
这个女孩儿很美  🇨🇳🇬🇧  The girl is very beautiful
你今年女儿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a daughter this year

More translations for Đây có phải là con gái của bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not