吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 quarrel | ⏯ |
吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Fighting | ⏯ |
我怎么会和你吵架呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How could I argue with you | ⏯ |
跟我老公吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a fight with my husband | ⏯ |
吵架了 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a quarrel | ⏯ |
最近学校老是发生吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 There has been a quarrel in the school recently | ⏯ |
就是夫妻吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a couple fighting | ⏯ |
继续吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep fighting | ⏯ |
还会吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be quarrels | ⏯ |
减少吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce quarrels | ⏯ |
打架是怎么说的 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the fight say | ⏯ |
说和我吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Say fight with me | ⏯ |
和某人吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 fighting someone | ⏯ |
你为什么要和我吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you arguing with me | ⏯ |
你想要吵架吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to fight | ⏯ |
我们和她吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Were fighting with her | ⏯ |
你是不是又要和我吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to fight me again | ⏯ |
怎么老是这个姑娘闯祸啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How is this girl in trouble all the time | ⏯ |
怎么老师都是 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are all the teachers | ⏯ |
被麒麟吵了,你吵怎么说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been made by Kirin | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020 | ⏯ |