Chinese to Vietnamese

How to say 你是缅甸人把 in Vietnamese?

Anh là người Miến điện

More translations for 你是缅甸人把

你是缅甸的  🇨🇳🇬🇧  Youre from Burma
缅甸  🇨🇳🇬🇧  Burma
缅甸  🇨🇳🇬🇧  Myanmar
你是缅甸的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Burma
缅甸语  🇨🇳🇬🇧  Burmese
去缅甸  🇨🇳🇬🇧  To Burma
你会缅甸吗  🇨🇳🇬🇧  Will you be Burma
你是缅甸哪里的  🇨🇳🇬🇧  Where are you from in Burma
我去缅甸  🇨🇳🇬🇧  Im going to Burma
出发缅甸  🇨🇳🇬🇧  Departing myanmar
你喜欢缅甸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like Burma
再见了,缅甸  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Burma
缅甸是产玉的,对吗  🇨🇳🇬🇧  Myanmar is jade-produced, isnt it
啊,我知道缅甸  🇨🇳🇬🇧  Ah, I know Burma
只能在缅甸打  🇨🇳🇬🇧  Only in Myanmar
缅甸发展什么  🇨🇳🇬🇧  What is the development of Myanmar
你的手机号是缅甸的吗  🇨🇳🇬🇧  Is your cell phone number from Burma
缅甸是怎么算生肖的  🇨🇳🇬🇧  How does Burma count zodiac
我老家缅甸边界  🇨🇳🇬🇧  My hometown my country, my my country, my border
缅甸的玉很出名,对吗  🇨🇳🇬🇧  Jade in Burma is famous, isnt it

More translations for Anh là người Miến điện

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you