Chinese to Vietnamese

How to say 我好像没有安全感了,不是怀疑 in Vietnamese?

Tôi dường như không có một cảm giác an ninh, không nghi ngờ

More translations for 我好像没有安全感了,不是怀疑

没有安全感  🇨🇳🇬🇧  Insecure
我没安全感  🇨🇳🇬🇧  Im insecure
没安全感  🇨🇳🇬🇧  Insecure
我怀疑  🇨🇳🇬🇧  I doubt it
我怀疑你不是Galaxy  🇨🇳🇬🇧  I doubt youre galaxy
怀疑  🇨🇳🇬🇧  doubt
怀疑  🇨🇳🇬🇧  Doubt
有安全感  🇨🇳🇬🇧  Feel safe
怀疑的  🇨🇳🇬🇧  Skeptical
安全感  🇨🇳🇬🇧  Sense of security
安全感  🇨🇳🇬🇧  Security
我怀疑这个没酒精  🇨🇳🇬🇧  I suspect theres no alcohol in this
好像没有是没有  🇨🇳🇬🇧  It seems that there is no
当然,质疑不是无根据的怀疑  🇨🇳🇬🇧  Of course, doubt is not unfounded suspicion
不要怀疑女人的感觉,很准  🇨🇳🇬🇧  Dont doubt a womans feelings, its accurate
带着怀疑  🇨🇳🇬🇧  With suspicion
怀疑爱情  🇨🇳🇬🇧  Doubt love
怀疑人生  🇨🇳🇬🇧  Doubt life
哦,我从来都没有怀疑,有个世界  🇨🇳🇬🇧  Oh, I never doubted that there was a world
我们怀疑自己  🇨🇳🇬🇧  We doubt ourselves

More translations for Tôi dường như không có một cảm giác an ninh, không nghi ngờ

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home