Vietnamese to Chinese

How to say Trong anh thật nghiêm túc in Chinese?

在你认真

More translations for Trong anh thật nghiêm túc

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 在你认真

认真  🇨🇳🇬🇧  Serious
认识你真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to know you
你认真的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you serious
你这么认真  🇨🇳🇬🇧  Youre so serious
认真地  🇨🇳🇬🇧  Seriously
认真的  🇨🇳🇬🇧  Demure
认真呢  🇨🇳🇬🇧  Seriously
认真点  🇨🇳🇬🇧  Be serious
你是认真的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you serious
做事认真的你  🇨🇳🇬🇧  Youre serious about doing things
我是认真的,所以我认真告诉你  🇨🇳🇬🇧  Im serious, so Ill tell you
能不能认真真  🇨🇳🇬🇧  Can you be serious
认真学习  🇨🇳🇬🇧  Study hard
认真对待  🇨🇳🇬🇧  Take it seriously
我认真的  🇨🇳🇬🇧  Im serious
认真,知道  🇨🇳🇬🇧  Seriously, i know
我很认真  🇨🇳🇬🇧  Im serious
认真考试  🇨🇳🇬🇧  Serious exam
认真负责  🇨🇳🇬🇧  Take it seriously and responsibly
深圳认真  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen seriously