Vietnamese to Chinese

How to say không uống nữa in Chinese?

不再喝酒

More translations for không uống nữa

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane

More translations for 不再喝酒

不再让她喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Dont let her drink any more
明天再来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Ill have another drink tomorrow
我不喝酒  🇨🇳🇬🇧  I dont drink
不客气,下次再请你喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im kind, Ill buy you a drink next time
烧烤再喝点啤酒  🇨🇳🇬🇧  Have a beer at the barbecue
不喝酒不吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont drink or eat
不能去喝酒  🇨🇳🇬🇧  Cant go drinking
能不能喝酒  🇨🇳🇬🇧  Can i have a drink
我不会喝酒  🇨🇳🇬🇧  I dont drink
我不会喝酒  🇨🇳🇬🇧  I cant drink
不要喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Dont drink
你不喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you drink
你不能喝酒  🇨🇳🇬🇧  You cant drink
我都不喝酒  🇨🇳🇬🇧  I dont drink
喝了酒不能上床,但是我们可以回酒店再喝  🇨🇳🇬🇧  We cant go to bed with a drink, but we can go back to the hotel and have a drink
喝酒  🇨🇳🇬🇧  drink
喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drink
你喝酒喝不过他们  🇨🇳🇬🇧  You drink and you cant drink them
酒喝酒的酒  🇨🇳🇬🇧  A wine of wine and drink
不烈的酒,好喝的酒  🇨🇳🇬🇧  Not a strong wine, a good wine