给我挑一个熟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick me a ripe one | ⏯ |
那个我们这个给你挑一条新的 🇨🇳 | 🇬🇧 That well pick a new one for you | ⏯ |
我们先找个地儿待一会儿,到12点我们再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets find a place for a while, and well come back at 12 oclock | ⏯ |
我再买一件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy you another one | ⏯ |
我再买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
我一会儿再给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to me later | ⏯ |
我们一会再点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Well order again later | ⏯ |
再煎熟一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Fry a little more | ⏯ |
我们一会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be here later | ⏯ |
我们买了个蛋糕给你 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought you a cake | ⏯ |
我们给你买了个蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought you a cake | ⏯ |
你们再给我一张纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you give me another piece of paper | ⏯ |
我们买2个新的给您 🇨🇳 | 🇬🇧 We buy 2 new ones for you | ⏯ |
我将再给你买一件 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy you another one | ⏯ |
再给我一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me one more | ⏯ |
我们去买点吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get some food | ⏯ |
我们有一点儿肌肉 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a little muscle | ⏯ |
这个我买错了,送给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought this wrong, give it to you | ⏯ |
一会儿再给你玩一会儿再给你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play it for you later and ill play it for you later | ⏯ |
不,我要再给你买一件 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im going to buy you another one | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |