还有多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time is left | ⏯ |
还有多长时间到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to arrive | ⏯ |
还有多长时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there to be there | ⏯ |
还有多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are there | ⏯ |
还有多少路 🇨🇳 | 🇬🇧 How many roads are there | ⏯ |
还有多少人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more | ⏯ |
哎呀,多少个时间?还有多少个童年 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, how many times? How many more childhoods | ⏯ |
你还有多少时间才下班 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time do you have to get off work | ⏯ |
多少时间到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time is there here | ⏯ |
你有多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time do you have | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer until we get there | ⏯ |
在到这需要多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get there | ⏯ |
请问还有多久时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take you to get there | ⏯ |
这个好了吗?还有多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this all right? How much time do you have | ⏯ |
你现在有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have now | ⏯ |
还有多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there | ⏯ |
还有多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there | ⏯ |
需要多少时间到达 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get there | ⏯ |
到酒店要多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the hotel | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |