Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
是一个人来这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a man here | ⏯ |
我这里只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the only one here | ⏯ |
我一个人来这里工作,没有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here alone to work, no friends | ⏯ |
一个人来 🇨🇳 | 🇬🇧 A man to come | ⏯ |
家里需要请一个佣人来帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 The family needs to ask a servant for help | ⏯ |
这里没有一个人,除了我 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no one here, except me | ⏯ |
我一个人在这里睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I sleeping here alone | ⏯ |
我去年来这里玩一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I came here last year to play for a month | ⏯ |
单独一个人在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Alone here | ⏯ |
这里六个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are six people here | ⏯ |
这里的人每天都要洗一个澡 🇨🇳 | 🇬🇧 People here take a bath every day | ⏯ |
这个来一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This one | ⏯ |
来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me | ⏯ |
这一个要139人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 This one wants 139 yuan | ⏯ |
我想要这一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want this one | ⏯ |
你一个人来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre alone | ⏯ |
你每天来这里接几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people do you come here every day | ⏯ |
这次旅游是我一个人来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I came alone on this tour | ⏯ |
需要找一个人来翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to find someone to translate | ⏯ |
只有你一个人在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the only one here | ⏯ |