我在多伦多呆九天 🇨🇳 | 🇬🇧 I stayed in Toronto for nine days | ⏯ |
今天感冒好了,感觉舒服多了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cold is good today and I feel much more comfortable | ⏯ |
昨天我走太多路了 有些不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked too much yesterday, a little uncomfortable | ⏯ |
如果我喝多了就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go if I drink too much | ⏯ |
如果喝多了就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you drink too much, you wont go | ⏯ |
如果多 🇨🇳 | 🇬🇧 If more | ⏯ |
我今天不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well today | ⏯ |
这两天不舒服,就没去了 🇨🇳 | 🇬🇧 These two days are not comfortable, i havent gone | ⏯ |
夏天很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is very comfortable | ⏯ |
走秀那天衣服有点多,如果有两个就更好 🇨🇳 | 🇬🇧 There were a lot of clothes on the catwalk that day, and it would be better if there were two | ⏯ |
我的天哪真舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, my God, im so comfortable | ⏯ |
如果你觉得不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont feel well | ⏯ |
很多天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a lot of days | ⏯ |
我很多天没有射精了,不舒服,你明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent ejaculated for days, Im not feeling well, you know | ⏯ |
如果太晚就后天 🇨🇳 | 🇬🇧 If its too late, the day after then | ⏯ |
如果不舒服,我这里有药 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im not feeling well, I have medicine here | ⏯ |
她今天不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 She is not feeling well today | ⏯ |
他吃了药,感觉舒服多了 🇨🇳 | 🇬🇧 He took the medicine and felt much more comfortable | ⏯ |
昨天喝的太多了,现在很不舒服,所以今天不喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 I drank too much yesterday and Im not feeling well now, so I dont drink it today | ⏯ |
如果你猜对了,我就服你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you guessed it, Ill serve you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |