我在公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in the company | ⏯ |
我们家有公司 我在我的公司里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a company in our family, I work in my company | ⏯ |
我在腾讯公司工作,腾讯公司是个大公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I work for Tencent, a big company | ⏯ |
我住在公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a company | ⏯ |
你在公司工作了多少年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you worked in the company | ⏯ |
公司员工 🇨🇳 | 🇬🇧 Company employees | ⏯ |
公司员工 🇨🇳 | 🇬🇧 Employees of the company | ⏯ |
北京爱分类环境有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Love Classification Environment Co., Ltd | ⏯ |
有空来我公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Available to come to my company | ⏯ |
我在汽车公司工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a car company | ⏯ |
我来自公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from the company | ⏯ |
来公司接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the company to pick me up | ⏯ |
我公司 🇨🇳 | 🇬🇧 My company | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Company | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 company | ⏯ |
公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Company | ⏯ |
广州荣腾环境科技有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou Rongteng Environmental Technology Co., Ltd | ⏯ |
环洲服饰有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Round-the-Road Clothing Co., Ltd | ⏯ |
2020公司年会 🇨🇳 | 🇬🇧 2020 Annual Meeting of the Company | ⏯ |
2020年公司年会 🇨🇳 | 🇬🇧 2020 Annual Meeting of the Company | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T 🇨🇳 | 🇬🇧 Secu-ty-110 T | ⏯ |
atures Infin•ty With Virgin on 🇨🇳 | 🇬🇧 atures Infin-ty With Virgin on | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |