不要说谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say thank you | ⏯ |
谢谢你要说不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for saying no thanks | ⏯ |
不要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不需要 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
不需要谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need to thank you | ⏯ |
谢谢,我不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont want it | ⏯ |
请不要跟我说英语,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont speak English to me, thank you | ⏯ |
你不会说谢谢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to say thank you | ⏯ |
不要加糖,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont add sugar, thank you | ⏯ |
谢谢,我不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont need it | ⏯ |
我不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it, thank you | ⏯ |
不需要了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you | ⏯ |
我说“谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I said thank you | ⏯ |
请说谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say thank you | ⏯ |
谢谢你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for saying | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
不谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No thank you | ⏯ |
不谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No thanks | ⏯ |
现在不需要,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you now | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |