我的小小狮子陪着你,你不孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 My little lion is with you, youre not alone | ⏯ |
那只剩你一个人孤孤单单的在家里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all you left at home alone | ⏯ |
想再多陪你一会儿,不想你一个人孤单的竞技场 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to accompany you a little longer, do not want you alone in the arena | ⏯ |
你内心孤独吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you lonely inside | ⏯ |
你不要感觉到孤单,中国有个女人一直陪伴你,心与心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont feel lonely, there is a woman in China has been with you, heart and heart | ⏯ |
你怎么孤单了,你现在不是有我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you alone, you dont have me now | ⏯ |
孤单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lonely | ⏯ |
我想在你生病的时候陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you when youre sick | ⏯ |
你有我在陪伴着你 🇨🇳 | 🇬🇧 You have me with you | ⏯ |
你是个狠心的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a tough guy | ⏯ |
你孤单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone | ⏯ |
你不孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not alone | ⏯ |
一个人好孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 A man is so lonely | ⏯ |
我的心被你偷走了,现在是一个无依无靠的孤家寡人了 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart was stolen by you, and now its a lonely person who cant be relied upon | ⏯ |
孤单一人 🇨🇳 | 🇬🇧 Alone | ⏯ |
你有我陪伴着你 🇨🇳 | 🇬🇧 You have me with you | ⏯ |
你的家人也会担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family will worry about you, too | ⏯ |
询问你的内心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask your heart | ⏯ |
你家人陪伴着你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your family with you | ⏯ |
现在我唯一能做的,就是在平安夜陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the only thing I can do is to be with you on Christmas Eve | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |