老婆说 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife said | ⏯ |
老太婆说没钱面谈 🇨🇳 | 🇬🇧 The old woman said she didnt have the money for the interview | ⏯ |
是老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the wife | ⏯ |
这是你的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your wife | ⏯ |
这个多少钱,怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this, how much | ⏯ |
老婆老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife | ⏯ |
一年是多少钱的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a year | ⏯ |
我是你老婆,结果你跟邹华说老婆老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am your wife, the result you and Hua hua said wife I love you | ⏯ |
这是我老婆微信 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my wife WeChat | ⏯ |
老婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Old lady | ⏯ |
你妈妈借了多少钱?老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did your mother borrow? Wife | ⏯ |
多少钱怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you say | ⏯ |
老婆在搞么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the wife doing it | ⏯ |
怎么了老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter with my wife | ⏯ |
老婆怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to the wife | ⏯ |
你有老婆么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a wife | ⏯ |
就这么多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all that money | ⏯ |
说老婆刚回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Say my wife just came back | ⏯ |
这是老板老婆测试结果 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the bosss wife test results | ⏯ |
老头头老婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Old old woman | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |