Chinese to Vietnamese

How to say 阿宋 in Vietnamese?

Một bài hát

More translations for 阿宋

宋  🇨🇳🇬🇧  Song
宋轶  🇨🇳🇬🇧  Song Yu
宋雨琦  🇨🇳🇬🇧  Song Yujuan
宋給李  🇨🇳🇬🇧  Song to Li
罗宋汤  🇨🇳🇬🇧  Borscht
宋子睿  🇨🇳🇬🇧  Song Zirui
宋雨欣  🇨🇳🇬🇧  Song Yuxin
宋雨彤  🇨🇳🇬🇧  Song Yujuan
宋宝珍  🇨🇳🇬🇧  Song Baozhen
宋宝臣  🇨🇳🇬🇧  Song Baochen
宋雨涵  🇨🇳🇬🇧  Song Yuhan
宋女,宋雨涵是个美女  🇨🇳🇬🇧  Song female, Song Yuhan is a beautiful woman
我叫宋诗  🇨🇳🇬🇧  My name is Song Shi
阿宝,阿宝阿宝阿宝阿宝  🇨🇳🇬🇧  Abao, Abao Abao Abao
阿特阿特阿特  🇨🇳🇬🇧  Art Artat
阿布阿布阿布  🇨🇳🇬🇧  Abu Abu
阿特·阿特·阿特  🇨🇳🇬🇧  Art Art Art
我叫宋安琪  🇨🇳🇬🇧  My name is Angie Song
总裁秘书宋  🇨🇳🇬🇧  Presidents Secretary Song
我叫宋帅涛  🇨🇳🇬🇧  My name is Song Shuaitao

More translations for Một bài hát

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me