我觉得对学生的身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel good for the students health | ⏯ |
对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good for your health | ⏯ |
虽然不好吃,但对身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to eat, but its good for your health | ⏯ |
因为我觉得不像 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont think like | ⏯ |
对我们的身体有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for our health | ⏯ |
它对我的身体有好处 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for my body | ⏯ |
因为身体的原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the body | ⏯ |
锻炼为了身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise for good health | ⏯ |
身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not well | ⏯ |
这样对你的身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
我身体当然好啦 很多人都不够我的身体棒 🇨🇳 | 🇬🇧 My health is certainly good, a lot of people dont have my body stick | ⏯ |
我觉得不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
我身体很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in good health | ⏯ |
我觉得我们成为一体了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think were one | ⏯ |
不要喝太多了,对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink too much, its not good for your health | ⏯ |
他身体不健康,因为他没有好的 🇨🇳 | 🇬🇧 He is not in good health because he is not good | ⏯ |
我好的不得了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do any better | ⏯ |
对于身体很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for the body | ⏯ |
对身体挺好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for your health | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |