Chinese to Vietnamese

How to say 请问这里有拖鞋卖吗 in Vietnamese?

Bạn có dép để bán ở đây

More translations for 请问这里有拖鞋卖吗

这里哪里有卖拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Where are the slippers selling here
这里有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any slippers here
请问拖鞋在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the slippers, please
请问房间里配的有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have slippers in the room
请问有一次性拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have disposable slippers
有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any slippers
请问这里有榴莲卖吗  🇭🇰🇬🇧  Is there a durian for sale here
请问这里有香薰卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a scented selling here
房间里有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have slippers in the room
请问这里有针线盒卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a needle box for sale here
有拖鞋换吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have slippers for them
有拖鞋  🇨🇳🇬🇧  There are slippers
哪里有拖鞋买  🇨🇳🇬🇧  Where are there slippers to buy
拖鞋也没有吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have slippers
您好,有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any slippers
房间里面没有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have slippers in the room
请问哪里有就卖  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to sell
请问哪里有酒卖  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres wine for sale
请问这里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here, please
请问这有卖牛奶的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any milk to be sold here, please

More translations for Bạn có dép để bán ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport