男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Boy friend | ⏯ |
Any boy friend 🇨🇳 | 🇬🇧 Any Any boy friend | ⏯ |
朋友,男孩女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend, boy and girl | ⏯ |
Have have u decided 🇨🇳 | 🇬🇧 Have Have u decided | ⏯ |
这个男孩儿是我的朋友,他生病了,他要到医院去 🇨🇳 | 🇬🇧 The boy is my friend | ⏯ |
你有一个好朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a good friend | ⏯ |
你有朋友在楼上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend upstairs | ⏯ |
我的好朋友是一个男生 🇨🇳 | 🇬🇧 My good friend is a boy | ⏯ |
我有一个男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a boy | ⏯ |
朋友,你有代理吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, do you have an agent | ⏯ |
你有一个你有一个这样的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend like this | ⏯ |
你有一个这样的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend like this | ⏯ |
U have card翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 U have card translation | ⏯ |
有你朋友照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of your friend | ⏯ |
你那边有朋友在打一吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend on your side | ⏯ |
啊。我有一朋友做起好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, yes. I have a friend to do | ⏯ |
我有喜欢的男生 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a favorite boy | ⏯ |
你说的意思是男孩要有自己的房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean the boy should have his own house | ⏯ |
您有您朋友的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a phone number from your friend | ⏯ |
有俄罗斯朋友介绍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Russian friend to introduce you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |