Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
在会上讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speaking at the meeting | ⏯ |
在展销会上 🇨🇳 | 🇬🇧 At the trade show | ⏯ |
在音乐会上 🇨🇳 | 🇬🇧 At the concert | ⏯ |
在运动会上比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Play in the sports meeting | ⏯ |
在会议上了解到 🇨🇳 | 🇬🇧 Learned at the meeting | ⏯ |
现在你在学生演讲会上 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre at a student lecture | ⏯ |
但我会在电视上看 🇨🇳 | 🇬🇧 But Ill watch it on TV | ⏯ |
在一个新年聚会上 🇨🇳 | 🇬🇧 At a New Years party | ⏯ |
你在学生演讲会上 🇨🇳 | 🇬🇧 You are at the student lecture | ⏯ |
还会在电脑上画画 🇨🇳 | 🇬🇧 And draw on the computer | ⏯ |
在他的生日聚会上 🇨🇳 | 🇬🇧 At his birthday party | ⏯ |
在这之后,我会在晚上七点 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, Ill be at seven oclock in the evening | ⏯ |
这会在社会上产生不良影响 🇨🇳 | 🇬🇧 This will have a negative impact on society | ⏯ |
我放在车上,一会给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it in the car and Ill give it to you | ⏯ |
我通常会在网上购物 🇨🇳 | 🇬🇧 I usually shop online | ⏯ |
我在上班,等会我再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work, wait ingres with me | ⏯ |
我会在十月上唱歌课 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have singing lessons in October | ⏯ |
在我姐姐的生日会上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its at my sisters birthday party | ⏯ |
你在小学生演讲会上 🇨🇳 | 🇬🇧 You are at the primary school student lecture | ⏯ |
我会在淘宝上买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy things on Taobao | ⏯ |