Vietnamese to Chinese

How to say Ở cuộc họp in Chinese?

在会上

More translations for Ở cuộc họp

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 在会上

在会上讲话  🇨🇳🇬🇧  Speaking at the meeting
在展销会上  🇨🇳🇬🇧  At the trade show
在音乐会上  🇨🇳🇬🇧  At the concert
在运动会上比赛  🇨🇳🇬🇧  Play in the sports meeting
在会议上了解到  🇨🇳🇬🇧  Learned at the meeting
现在你在学生演讲会上  🇨🇳🇬🇧  Now youre at a student lecture
但我会在电视上看  🇨🇳🇬🇧  But Ill watch it on TV
在一个新年聚会上  🇨🇳🇬🇧  At a New Years party
你在学生演讲会上  🇨🇳🇬🇧  You are at the student lecture
还会在电脑上画画  🇨🇳🇬🇧  And draw on the computer
在他的生日聚会上  🇨🇳🇬🇧  At his birthday party
在这之后,我会在晚上七点  🇨🇳🇬🇧  After that, Ill be at seven oclock in the evening
这会在社会上产生不良影响  🇨🇳🇬🇧  This will have a negative impact on society
我放在车上,一会给你  🇨🇳🇬🇧  Ill put it in the car and Ill give it to you
我通常会在网上购物  🇨🇳🇬🇧  I usually shop online
我在上班,等会我再说  🇨🇳🇬🇧  Im at work, wait ingres with me
我会在十月上唱歌课  🇨🇳🇬🇧  Ill have singing lessons in October
在我姐姐的生日会上  🇨🇳🇬🇧  Its at my sisters birthday party
你在小学生演讲会上  🇨🇳🇬🇧  You are at the primary school student lecture
我会在淘宝上买东西  🇨🇳🇬🇧  Ill buy things on Taobao