Chinese to Vietnamese

How to say 缘分让我们相遇 in Vietnamese?

Số phận làm cho chúng ta gặp

More translations for 缘分让我们相遇

相遇即是缘  🇨🇳🇬🇧  Meeting is the fate
如果有缘分的话,我们还会相遇的  🇨🇳🇬🇧  If there is fate, we will meet
我相信我们是有缘分的  🇨🇳🇬🇧  I believe we have a relationship
我们的相遇,是缘分,不早不晚,恰恰刚好  🇨🇳🇬🇧  Our encounter, is fate, not sooner or later, just just right
我们有缘分  🇨🇳🇬🇧  We have a fate
从我们相遇,相知  🇨🇳🇬🇧  From the time we met, to know
我们的相遇,就是缘分,不早不晚,恰恰刚好!  🇨🇳🇬🇧  Our encounter, is fate, not sooner or later, just right
我们的相遇,就是缘分,不早不晚,恰恰刚好  🇨🇳🇬🇧  Our encounter, is fate, not sooner or later, just just right
自从我们相遇  🇨🇳🇬🇧  Ever since we met
从我们相遇,相知到相伴  🇨🇳🇬🇧  From our meeting, knowing each other to companionship
缘分  🇨🇳🇬🇧  Fate
相遇  🇨🇳🇬🇧  Meet
缘分使我们认识  🇨🇳🇬🇧  Fate makes us aware
我们第一次相遇  🇨🇳🇬🇧  We met for the first time
三年前,我们相遇  🇨🇳🇬🇧  Three years ago, we met
感激我们的相遇  🇨🇳🇬🇧  Appreciate our encounter
命运安排我们相遇相爱命运也会让我们再次相见  🇨🇳🇬🇧  Destiny arranges our meet and love fate will let us meet again
缘份让我们在一起  🇨🇳🇬🇧  The fate keeps us together
随缘分  🇨🇳🇬🇧  Follow-up
让我们分享  🇨🇳🇬🇧  Lets share

More translations for Số phận làm cho chúng ta gặp

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear