Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里,你们上那里干什么去呀?我也不知道你们在干什么 in Vietnamese?

Tôi ở đây, anh đang làm gì ở đó? Tôi không biết anh đang làm gì

More translations for 我在这里,你们上那里干什么去呀?我也不知道你们在干什么

你在这里干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你在干什么?你在干什么?你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing? What are you doing
不知道你在说什么,干什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what youre talking about
你去那里干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing there
这里在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
你们在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
我去那里干什么  🇨🇳🇬🇧  What am I doing there
我们在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are we doing
你在这里干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
那你们都干什么呀  🇨🇳🇬🇧  Then what are you doing
我不知道他在干什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what hes doing
你们在我们操场上干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing on our playground
你好,我想知道你在干什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to know what youre doing
你现在在干什么呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
我不知道和你干什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to do with you
你干什么去呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在家里不能干什么  🇨🇳🇬🇧  What cant you do at home
你看看你不知道在干什么  🇨🇳🇬🇧  You see what you dont know is doing
你好,你在哪里?我在哪里?我在干什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you? Where am I? What am I doing

More translations for Tôi ở đây, anh đang làm gì ở đó? Tôi không biết anh đang làm gì

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi