Vietnamese to Chinese

How to say tôi cũng không biết nữa in Chinese?

我也不知道

More translations for tôi cũng không biết nữa

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar

More translations for 我也不知道

我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
我也不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我也不知道是我也  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its me either
我也不知道啊  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我也不知道呀  🇨🇳🇬🇧  I dont know
她也不知道  🇨🇳🇬🇧  She doesnt know either
我什么也不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know anything
我也不知道尺寸  🇨🇳🇬🇧  I dont know the size
我们也不知道,也在等  🇨🇳🇬🇧  We dont know, were waiting
我也想知道  🇨🇳🇬🇧  I want to know, too
我也不知道怎么了  🇨🇳🇬🇧  I dont know whats going on
我也不知道为什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know why
我也不知道,习惯了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, Get used to it
我也不知道是英语  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its English
你好,我是我也不知道  🇨🇳🇬🇧  Hello, I dont know
我也不知道,请告诉我  🇨🇳🇬🇧  I dont know, please tell me
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我不知道  🇨🇳🇬🇧  I do not know