Chinese to Vietnamese

How to say 我在看电视 in Vietnamese?

Tôi đang xem TV

More translations for 我在看电视

我在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
我在看电视  🇨🇳🇬🇧  I am watching TV
在看电视  🇨🇳🇬🇧  Watching TV
在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
我正在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
我在看电视剧  🇨🇳🇬🇧  Im watching a TV show
看他在看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch him watch TV
他在看电视  🇨🇳🇬🇧  He is watching TV
我现在正在看电视  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV right now
我在家里看电视  🇨🇳🇬🇧  I watch TV at home
我在看电视节目  🇨🇳🇬🇧  Im watching TV
看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
看电视  🇨🇳🇬🇧  watch tv
在电视上看它  🇨🇳🇬🇧  Watch it on TV
在酒店看电视  🇨🇳🇬🇧  WatchTV at the hotel
爷爷在看电视  🇨🇳🇬🇧  Grandpas watching TV
你在看电视吗  🇨🇳🇬🇧  Are you watching TV
我想看电视  🇨🇳🇬🇧  I want to watch TV
我要看电视  🇨🇳🇬🇧  I want to watch TV

More translations for Tôi đang xem TV

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
watch TV  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
TV shows  🇨🇳🇬🇧  TV show
watch tv  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
电视就是TV的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the TV TV
电视机  🇨🇳🇬🇧  Tv
电视  🇨🇳🇬🇧  TV
电视机  🇭🇰🇬🇧  Tv