我们用的是微信 🇨🇳 | 🇬🇧 We use WeChat | ⏯ |
用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Use WeChat | ⏯ |
用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat | ⏯ |
你们也用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You use WeChat, too | ⏯ |
我使用微信。我的微信: yu1334624 🇨🇳 | 🇬🇧 I use WeChat. My WeChat: yu1334624 | ⏯ |
是的,我们这边都用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, we all use WeChat on our side | ⏯ |
你有用微信吗?有微信,我加你微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use WeChat? There is WeChat, I add you WeChat | ⏯ |
用微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat | ⏯ |
用微信转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn with WeChat | ⏯ |
使用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Using WeChat | ⏯ |
你们有用微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use WeChat | ⏯ |
你们也用微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use WeChat, too | ⏯ |
我用微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 I pay by WeChat | ⏯ |
我们要适当使用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to use WeChat properly | ⏯ |
你用过微信用 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve used microcredit | ⏯ |
但是你会用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 But youll use WeChat | ⏯ |
你是要用微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to use WeChat | ⏯ |
用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
我现在付款是用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 I am now paying with WeChat | ⏯ |
微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |
用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
发微信发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send wechat sending weChat | ⏯ |