Vietnamese to Chinese

How to say Như nhau cả in Chinese?

一样

More translations for Như nhau cả

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 一样

一样一样  🇨🇳🇬🇧  Its the same
一样的一样的  🇨🇳🇬🇧  The same
一样  🇨🇳🇬🇧  The same
一样  🇨🇳🇬🇧  equally
时间不一样一样  🇨🇳🇬🇧  Time is not the same
一模一样  🇨🇳🇬🇧  Same
一样一包  🇨🇳🇬🇧  Same pack
一摸一样  🇨🇳🇬🇧  Feel it
一样一个  🇨🇳🇬🇧  Same one
一样的一样的,你说一样的干嘛  🇨🇳🇬🇧  Same, what do you say
一样哈  🇨🇳🇬🇧  Its the same ha
一样的  🇨🇳🇬🇧  Same
都一样  🇨🇳🇬🇧  Its all the same
不一样  🇨🇳🇬🇧  Dissimilarity
一样吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the same
像一样  🇨🇳🇬🇧  Its like
和……一样  🇨🇳🇬🇧  And...... The same
换一样  🇨🇳🇬🇧  Its the same
咩样一  🇭🇰🇬🇧  What a thing
一样的  🇨🇳🇬🇧  The same