Vietnamese to Chinese

How to say Nơi tôi đã ngủ in Chinese?

我睡在哪里

More translations for Nơi tôi đã ngủ

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 我睡在哪里

在哪里?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where is it
我在哪里入口在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do I get in
我在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I
哪里在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
我的乒乓球拍在哪里?在哪里?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres my ping-pong racket? Where is it? Where is it
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you
我现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I now
在哪里?往哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where to go
哪里你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
在这里睡  🇨🇳🇬🇧  Sleep here
爱在哪里,我将去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where love is, where i will go
你在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where
在那里,在哪里  🇨🇳🇬🇧  There, where
你好,你在哪里?我在哪里?我在干什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you? Where am I? What am I doing
哪也不去在宿舍里睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont sleep in the dorm anywhere
你在哪里呀?我在这里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? I am here
你在哪里啊,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you, where are you
我等你 在哪里  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you where is it