Chinese to Vietnamese

How to say 我现在在哪 in Vietnamese?

Tôi đang ở đâu

More translations for 我现在在哪

我现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I now
我现在在哪买  🇨🇳🇬🇧  Where do I buy it now
现在你在哪  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你现在在哪  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在在哪啊  🇨🇳🇬🇧  Where are we now
现在在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你现在在哪呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
你现在在哪住  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
你现在在哪了  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
我现在在酒店大厅,你现在在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Im in the hotel lobby now
我们现在去哪  🇨🇳🇬🇧  Where are we going now
我们的行李现在在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres our luggage now
现在我们在哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Where are we now
你现在住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live now
问你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在在哪里等t3  🇨🇳🇬🇧  Where do you wait for t3 now
那你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  So where are you now

More translations for Tôi đang ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh