Chinese to English
宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇯🇵 ホテルはどこですか | ⏯ |
哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇯🇵 ホテルはどこにありますか | ⏯ |
宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the hotel | ⏯ |
哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇹🇭 โรงแรมอยู่ที่ไหน | ⏯ |
宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn đâu | ⏯ |
宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇹🇭 โรงแรมอยู่ที่ไหน | ⏯ |
你知道哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có biết nó ở đâu không | ⏯ |
宾馆在哪 🇨🇳 | 🇹🇭 โรงแรมอยู่ที่ไหน | ⏯ |
宾馆在哪 🇨🇳 | ar أين الفندق ؟ | ⏯ |
哪里知道 🇨🇳 | 🇯🇵 どこで知っている | ⏯ |
我住的宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn ở đâu | ⏯ |
我都行宾馆啊,哪里有宾馆 🇨🇳 | ar انا كل في الفنادق ، أين هناك الفنادق ؟ | ⏯ |
越南哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Có khách sạn nào ở Việt Nam | ⏯ |
请问哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn | ⏯ |
你好,你们的河内宾馆在哪里啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, khách sạn Hà nội của bạn ở đâu | ⏯ |
你好!请问哪里有宾馆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có khoẻ không! Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn | ⏯ |
知道我们在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Know where we are | ⏯ |
你知道哪一条哪一个 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 어느 것을 알고 있으며 어느 것을 알고 있습니까 | ⏯ |
亲,请问宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇯🇵 プロ、ホテルはどこですか | ⏯ |
你知道哪里有酒店呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where there is a hotel | ⏯ |
你住哪个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hotel do you stay in | ⏯ |
你住在哪里?哪个区 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live? Which district | ⏯ |
你在哪里认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you know me | ⏯ |
你知道那一个是我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know which one is me | ⏯ |
你知道附近有哪家餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know which restaurant is nearby | ⏯ |
你知道这是什么地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
知道在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你知道唐人街在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where Chinatown is | ⏯ |
你知道这是哪儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
你知道我住在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where I live | ⏯ |
知唔知呢度系边度 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
你知道这是哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你可知道我在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where I am | ⏯ |
你知道罗嗦哪个地方批发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where Luos wholesale | ⏯ |
请问你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你知道我来自哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where Im from | ⏯ |
哪个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hotel | ⏯ |