Chinese to Vietnamese

How to say 将来你跟我回中国 我带你去吃好吃的 in Vietnamese?

Trong tương lai bạn sẽ trở lại Trung Quốc với tôi và tôi sẽ đưa bạn ăn thức ăn ngon

More translations for 将来你跟我回中国 我带你去吃好吃的

带你去吃好吃的  🇨🇳🇬🇧  Take you to eat delicious food
等你们回来中国,我带你们去吃禄鼎记  🇨🇳🇬🇧  When you come back to China, Ill take you to eat Lu Ding
我带你去吃好吃的,玩好玩的  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to eat delicious, play fun
来中国我带你去  🇨🇳🇬🇧  Come to China And Ill take you there
如果你不带我去吃好吃的  🇨🇳🇬🇧  If you dont take me to eat delicious food
如果你来中国,我一定带你去吃中国的美食,带你去好玩儿的地方  🇨🇳🇬🇧  If you come to China, I will take you to eat Chinese food, take you to the place of fun
我来接你。带你去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up. Take you to dinner
我带你去找吃的  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to find food
我带你去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to dinner
我将带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
你带回去慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  You take it back and eat slowly
来中国我带你去酒吧  🇨🇳🇬🇧  Come to China And Ill take you to the bar
我带你去中国玩  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to China
我要等你回来吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to wait for you to come back and eat
我将会带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
我带给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill bring you food
我请你吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  Ill treat you to Chinese food
别客气,我下次来给你带中国的小吃  🇨🇳🇬🇧  Dont hesitate, Ill bring you Chinese snacks next time
我现在在中国。我回去越来请你一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  I am in China now. Ill go back and invite you to dinner
我带你去中国去不去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to China or not

More translations for Trong tương lai bạn sẽ trở lại Trung Quốc với tôi và tôi sẽ đưa bạn ăn thức ăn ngon

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed